Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鹿子木員信
鹿子の木 かごのき カゴノキ
cây nguyệt quế (thân có đốm lấm tấm như da hươu)
鹿木 しかぎ
phương pháp bắt nai (bắc một thanh ngang qua một cái cây và buộc các bụi rậm vào đó)
鹿子 かこ かご かこ、
hươu, nai
子鹿 こじか
con hươu con
じょしじゅうぎょういんすうがぜんじょうきんしょくいんすうの50%をこえる 女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える
Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên.
通信員 つうしんいん
thông tín viên.
鹿の子 かのこ
vết lốm đốm; con hươu con
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS