Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鹿子木小五郎
鹿子の木 かごのき カゴノキ
cây nguyệt quế (thân có đốm lấm tấm như da hươu)
木五倍子 きぶし キブシ
early spiketail (species of flowering plant, Stachyurus praecox)
鹿木 しかぎ
phương pháp bắt nai (bắc một thanh ngang qua một cái cây và buộc các bụi rậm vào đó)
小鹿 こじか
con hươu con, con nai con
源五郎 げんごろう ゲンゴロウ
diving beetle
五倍子の木 ふしのき フシノキ
Japanese sumac (Rhus javanica)
子鹿 こじか
con hươu con
鹿子 かこ かご かこ、
hươu, nai