Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鹿我別
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
我我 わがわが
chúng tôi, chúng ta
我 が われ わ あれ あ わぬ わろ
chúng tôi, cái tôi
鹿 しか かせぎ か ろく かのしし
Các loài thuộc họ Hươu nai
我も我も われもわれも わがもわがも
ganh đua với nhau
我利我利 がりがり ガリガリ
tính ích kỷ, gầy yếu
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
我方 わがかた
chúng tôi, chúng ta