Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
フェルトぼう フェルト帽
mũ phớt.
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ベルーぼうし ベルー帽子
mũ bê rê.
立ち撃ち たちうち
đâm chồi từ một vị trí đứng
ベレー帽 ベレーぼう ベレー帽
chiếc mũ nồi
鳥打ち帽 とりうちぼう
mũ (săn bấn)
撃ち方 うちかた
làm sao để đâm chồi