Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鹿政談
政談 せいだん
nói chuyện chính trị; thảo luận về một trường hợp pháp luật
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
鹿 しか かせぎ か ろく かのしし
Các loài thuộc họ Hươu nai
談 だん
cuộc nói chuyện, cuộc chuyện trò, cuộc đàm luận
豆鹿 まめじか マメジカ
cheo cheo (là các loài động vật có vú móng guốc chẵn nhỏ tạo nên Họ Cheo cheo, và là các thành viên duy nhất còn sinh tồn của thứ bộ Tragulina)
赤鹿 あかしか アカシカ
con Tuần Lộc
小鹿 こじか
con hươu con, con nai con
鼠鹿 ねずみじか ネズミジカ
hươu chuột