Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鹿曲川
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
鹿 しか かせぎ か ろく かのしし
Các loài thuộc họ Hươu nai
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
鹿木 しかぎ
phương pháp bắt nai (bắc một thanh ngang qua một cái cây và buộc các bụi rậm vào đó)
赤鹿 あかしか アカシカ
con Tuần Lộc