Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鹿沼亜美
亜米利加沼鹿 アメリカぬまじか アメリカヌマジカ
marsh deer (Blastocerus dichotomus)
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
沼 ぬま
ao; đầm.
鹿 しか かせぎ か ろく かのしし
Các loài thuộc họ Hươu nai
沼杉 ぬますぎ ヌマスギ
Taxodium distichum (một loài thực vật hạt trần rụng lá trong chi Bụt mọc, họ Hoàng đàn)
沼鰐 ぬまわに ヌマワニ
cá sấu Ấn Độ
沼鯥 ぬまむつ ヌマムツ
Nipponocypris sieboldii (một loài cyprinid trong chi Nipponocypris là loài đặc hữu của Nhật Bản)
沼蛙 ぬまがえる ヌマガエル
con ngoé