Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鹿草郷
郷 ごう きょう
quê hương
鹿 しか かせぎ か ろく かのしし
Các loài thuộc họ Hươu nai
草草 そうそう
sự ngắn gọn; đơn giản, khẩn trương, gấp gáp
郷俗 きょうぞく さとぞく
phong tục tập quán địa phương, phong tục làng xã, nếp làng
離郷 りきょう
rời quê hương; ly hương
他郷 たきょう
nơi tha hương, nơi đất khách quê người; nước ngoài
水郷 すいごう
sự định vị (vị trí) riverside đẹp
郷里 きょうり
quê; cố hương; quê cũ; quê hương