Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鹿行広域事務組合
行政事務 ぎょうせいじむ
công việc hành chính
広域行政 こういきぎょうせい
broader-based local government
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
事務 じむ
công việc
行務 こうむ くだりつとむ
nghiệp vụ ngân hàng; sự làm việc văn phòng, sự tiến hành công việc
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
広域 こういき
khu vực rộng lớn
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.