Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
踊り おどり
sự nhảy múa; múa
踊り歌 おどりうた
bài hát khi nhảy
盆踊り ぼんおどり
lễ Ô bôn; lễ Ô bông.
踊り字 おどりじ
sự lặp lại (của) đặc tính trước đây
小踊り しょうおどり
nhảy hoặc nhảy cho niềm vui
都踊り みやこをどり みやこおどり
buổi biểu diễn múa
踊り子 おどりこ
diễn viên múa; vũ công
踊り場 おどりば
vũ trường; phòng nhảy