Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鹿鳴館 (戯曲)
戯曲 ぎきょく
kịch
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
奏鳴曲 そうめいきょく
bản xônat
戯 あじゃら あじゃれ あざれ
pleasantry, joke, tomfoolery
鹿 しか かせぎ か ろく かのしし
Các loài thuộc họ Hươu nai
後戯 こうぎ
các hành động sau khi quan hệ tình dục
前戯 ぜんぎ
sự vuốt ve kích thích trước khi giao hợp.
戯書 ぎしょ
sự giả mạo (chữ ký, giấy tờ...), cái giả mạo; giấy tờ giả mạo; chữ ký giả mạo