麗々しい
れいれいしい「LỆ」
☆ Adj-i
Phô trương, khoe khoang, vây vo, làm cho người ta phải để ý
Loè loẹt, hoa hoè hoa sói, cầu kỳ, hoa mỹ, ngày liên hoan ; tiệc hàng năm của các cựu học sinh đại học
Loè loẹt, phô trương

麗々しい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 麗々しい
麗麗しい れいれいしい
phô trương, khoe khoang, vây vo, làm cho người ta phải để ý
麗しい うるわしい
đẹp; kiều diễm; yêu kiều; xinh đẹp
傷々しい きず々しい
cảm động; cảm động
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
英々辞書 えい々じしょ
tiếng anh -e nglish
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
怖々 こわ々
bồn chồn, lo lắng