Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 麗江府
江戸幕府 えどばくふ
Edo shogunate (1603-1867)
府 ふ
Phủ (cao cấp hơn tỉnh - ngang bằng với thành phố trực thuộc TW ở Việt Nam)
麗麗しい れいれいしい
phô trương, khoe khoang, vây vo, làm cho người ta phải để ý
江 こう え
vịnh nhỏ.
佳麗 かれい
vẻ đẹp
艶麗 えんれい えん れい
diễm lệ, duyên dáng, quyến rủ (vẻ đẹp)
高麗 こうらい こま
vương quốc tiếng triều tiên cổ xưa
麗容 れいよう
dáng đẹp, hình dáng đẹp