麦わら
むぎわら ばっかん「MẠCH」
☆ Danh từ
Rơm (lúa mạch, lúa mì)

麦わら được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 麦わら
麦わら帽子 むぎわらぼうし
mũ rơm
麦わら帽は冬に買え むぎわらぼーはふゆにかえ
(thuật ngữ chứng khoán) mua khi người khác không muốn và bán khi người khác muốn (cách để sinh lời)
オートむぎ オート麦
yến mạch; lúa mạch
ライむぎ ライ麦
lúa mạch đen.
麦 むぎ
lúa mạch
からす麦 からすむぎ
yến mạch
麦藁 むぎわら
rơm (của lúa mì)
麦突 むぎつく ムギツク
Pungtungia herzi (cá nước ngọt thuộc họ cá chép)