Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
麦稈帽子 ばっかんぼうし
phủ rơm cái mũ
麦稈細工 むぎわらざいく ばっかんざいく
rơm làm việc
オートむぎ オート麦
yến mạch; lúa mạch
ライむぎ ライ麦
lúa mạch đen.
稈 かん
cọng (cỏ, rơm)
短稈 たんかん
Ống tuýp
麦 むぎ
lúa mạch
麦突 むぎつく ムギツク
Pungtungia herzi (cá nước ngọt thuộc họ cá chép)