Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
麦粒腫 ばくりゅうしゅ
Lẹo (mí mắt); cái chắp (ở mí mắt).
オートむぎ オート麦
yến mạch; lúa mạch
ライむぎ ライ麦
lúa mạch đen.
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa
粒粒 りゅうりゅう つぶつぶ
Dạng vụn, dạng nghiền nát
麦 むぎ
lúa mạch
粒 つぶ つび つぼ
hạt; hột
粒粒辛苦 りゅうりゅうしんく
siêng năng, cần mẫn