麦隴
ばくろう「MẠCH」
☆ Danh từ
Cánh đồng lúa mạch

麦隴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 麦隴
オートむぎ オート麦
yến mạch; lúa mạch
ライむぎ ライ麦
lúa mạch đen.
麦 むぎ
lúa mạch
麦突 むぎつく ムギツク
Pungtungia herzi (cá nước ngọt thuộc họ cá chép)
麦球 むぎきゅう
bóng đèn mini, bóng đèn nhỏ hình bông lúa mì
麦類 むぎるい
các loại lúa mạch
麦粒 むぎつぶ ばくりゅう
hạt lúa mì
麦汁 ばくじゅう
một chất lỏng chứa đường mạch nha được sản xuất trong quá trình đường hóa của quá trình nấu bia