麺類
めんるい「MIẾN LOẠI」
☆ Danh từ
Bún, miến
Các loại mì

Từ đồng nghĩa của 麺類
noun
麺類 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 麺類
そば/うどん/麺類 そば/うどん/めんるい
そば/うどん/麺類` in vietnamese is `mì/sợi mì/món mì`.
麺類機器 めんるいきき
dụng cụ làm mì
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
のびる(めんが) のびる(麺が)
nở.
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
麺 めん
mì sợi
乾麺/生麺 かんめん/なまめん
Khô mì / mì tươi
索麺 そうめん
(sự đa dạng (của) những mì sợi mỏng)