Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
麺類 めんるい
bún, miến
サービス機器類 サービスききるい
thiết bị dùng cho dịch vụ
麺容器 めんようき
hộp đựng mì
製麺機 せいめんき
máy làm mì
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
搬送機器類 はんそうききるい
thiết bị dùng để vận chuyển
低温機器類 ていおんききるい
thiết bị nhiệt độ thấp
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)