麻の実
あさのみ「MA THỰC」
☆ Danh từ
Hạt gai dầu

麻の実 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 麻の実
麻実 おのみ
hạt gai dầu
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
麻実油 あさみゆ まじつゆ
Dầu hạt gai.
まーじゃんをする 麻雀をする
đánh mạt chược.
麻の木 あさのき
cây gai dầu.
実の じつの
true, real
麻の中の蓬 あさのなかのよもぎ
nếu ngay cả những người quanh co nhất cũng được bao quanh bởi những người tốt, anh ta sẽ thẳng lên cũng như không ngừng phát triển trong một lĩnh vực
麻 あさ お
gai