Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
麻布 あさぬの まふ
Vải gai; vải lanh
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
黄麻布 おうまふ
vải bố
亜麻布 あまぬの
vải lanh
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
台布巾 だいぶきん だいふきん たいふきん
khăn lau bàn ăn
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
わーるもうふ わール毛布
chăn len.