Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
布巾 ふきん
khăn lau
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
台湾波布 たいわんはぶ
rắn lục cườm
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
巾 きん はば
khăn ăn; vải
並巾 なみはば
khổ vải (len) có chiều rộng chuẩn (khoảng 36 cm)
肩巾 ひれ かたはば
khăn choàng