Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 麻生夏子
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
半夏生 はんげしょう
ngày thứ 11 sau ngày hạ chí; ngày gieo hạt trước khi mùa mưa đến
麻生派 あそうは
phái Aso
夏帽子 なつぼうし
mũ (nón) mùa hè
麻子仁 ましにん
hạt gai dầu (chữa táo bón)
蓖麻子 ひまし ひまこ
hằng ngày, báo hàng ngày, người đàn bà giúp việc hằng ngày đến nhà
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.