麻生派
あそうは「MA SANH PHÁI」
☆ Danh từ
Phái Aso

麻生派 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 麻生派
派生 はせい
sự phát sinh
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
派生語 はせいご
Từ phát sinh (là từ được tạo thành bằng cách thêm hậu tố hay tiền tố; hoặc thay đổi hình thức từ)
派生的 はせいてき
phát sinh
人生派 じんせいは
phái nhân sinh
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống