Các từ liên quan tới 麻績インターチェンジ
インターチェンジ インター・チェンジ
Trao đổi, trao đổi dịch vụ
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
フルインターチェンジ フル・インターチェンジ
full interchange (an interchange that has exits and entrances in both directions)
ハーフインターチェンジ ハーフ・インターチェンジ
half interchange (an interchange that lacks an exit or an entrance in either or both directions)
まーじゃんをする 麻雀をする
đánh mạt chược.
偉績 いせき
những thành tích vinh quang
治績 ちせき
thành tích điều hành đất nước; thành tích chính trị
学績 がくせき
thành tích học tập