Các từ liên quan tới 麻薬・覚せい剤乱用防止運動
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
防止剤 ぼうしざい
chất phòng ngừa
運動覚 うんどうかく
cảm giác chuyển động
薬災防止 くすりさいぼうし
túi sơ cứu
パンク防止剤 パンクぼうしざい
chất chống xì lốp
大麻乱用 たいまらんよう
lạm dụng cần sa