麻衣 あさごろも まい
Áo may bằng vải lanh.
どうおんご
từ đồng âm, người trùng tên
お姉 おねえ オネエ おネエ
chị (từ dùng để chỉ chị gái của người khác hoặc chị gái trong gia đình)
ラジオ体操 ラジオたいそう
 thể dục theo nhạc
おうとうのう
năng lực, khả năng, tiền thu nhập đủ để sống sung túc, thẩm quyền