応答能
おうとうのう「ỨNG ĐÁP NĂNG」
☆ Danh từ
Năng lực chịu trách nhiệm

おうとうのう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おうとうのう
応答能
おうとうのう
năng lực chịu trách nhiệm
おうとうのう
năng lực, khả năng, tiền thu nhập đủ để sống sung túc.
Các từ liên quan tới おうとうのう
nỗi đau đớn, nỗi thống khổ, nỗi khổ não
tình trạng không phẳng, tình trạng gồ ghề, tình trạng gập gềnh, tính thất thường, tính hay thay đổi
đôi khi, đôi lúc, lắm lúc, lúc thì
báo nhận, ghi nhận, báo xác định
うとうと うとっと
lơ mơ; mơ màng; gà gật; ngủ gà ngủ gật; ngủ gật
học trò, học sinh, trẻ em được giám hộ, con ngươi, đồng tử
hasty crossing
とびうお座 とびうおざ
chòm sao phi ngư