Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
応答能
おうとうのう
năng lực chịu trách nhiệm
năng lực, khả năng, tiền thu nhập đủ để sống sung túc.
おうのう
nỗi đau đớn, nỗi thống khổ, nỗi khổ não
うとうと うとっと
lơ mơ; mơ màng; gà gật; ngủ gà ngủ gật; ngủ gật
とつおう
tình trạng không phẳng, tình trạng gồ ghề, tình trạng gập gềnh, tính thất thường, tính hay thay đổi
おうおう
đôi khi, đôi lúc, lắm lúc, lúc thì
とびうお座 とびうおざ
chòm sao phi ngư
とうの昔 とうのむかし
một thời gian trước đây
こうていおうとう
báo nhận, ghi nhận, báo xác định
おうむのように言う おうむのようにいう
nói như vẹt.
「ỨNG ĐÁP NĂNG」
Đăng nhập để xem giải thích