麻酔法と無痛法
ますいほうとむつうほう
Gây mê và giảm đau
Tạp chí y khoa anesthesia & analgesia
麻酔法と無痛法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 麻酔法と無痛法
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
麻酔[法] ますい[ほう]
(phương pháp) sự gây mê, sự gây tê
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
無痛法 むつうほう
mất cảm đau
麻酔療法 ますいりょーほー
liệu pháp gây mê
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.