Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
麻酔科医 ますいかい
bác sĩ gây mê
麻酔医 ますいい
外科麻酔 げかますい
gây mê phẫu thuật
麻酔科学 ますいかがく
ngành khoa học y tế nghiên cứu và ứng dụng thuốc gây mê
麻酔 ますい
thuốc mê
麻酔[法] ますい[ほう]
(phương pháp) sự gây mê, sự gây tê
鍼麻酔 はりますい
châm cứu bằng cách gây mê
麻酔カート ますいカート
Xe đẩy gây mê