麻酔科学
ますいかがく「MA TÚY KHOA HỌC」
☆ Danh từ
Ngành khoa học y tế nghiên cứu và ứng dụng thuốc gây mê

麻酔科学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 麻酔科学
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
麻酔学 ますいがく
gây mê học
外科麻酔 げかますい
gây mê phẫu thuật
麻酔科医 ますいかい
bác sĩ gây mê
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
麻酔 ますい
thuốc mê
麻酔[法] ますい[ほう]
(phương pháp) sự gây mê, sự gây tê