Kết quả tra cứu 黄
Các từ liên quan tới 黄
黄
き
「HOÀNG」
☆ Danh từ, tính từ đuôi な
◆ Màu vàng; vàng
黄
ばんだ
顔
Khuôn mặt vàng bủng
秋
には
木
の
葉
の
色
が
赤
や
黄
に
変
わる
Vào mùa thu lá cây biến đổi thành màu đỏ và màu vàng
古
びた
紙
のように
黄
ばんだ
Màu vàng giống như tờ giấy cũ .

Đăng nhập để xem giải thích