Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
黄血
きぢ きじ
con giun mắt được dùng làm mồi câu cá
黄血塩 おうけつえん
hợp chất hóa học potassium ferrocyanide
黄 き
màu vàng; vàng
血 ち
huyết
黄冬 おうとう
tháng mười hai âm lịch
黄丹 おうだん おうに
màu vàng đỏ, màu cam rám nắng, cam đậm
黄瓜 きゅうり
cây dưa chuột, quả dưa chuột, cool
黄衣 おうえ
áo màu vàng
黄組 きいぐみ きぐみ
lớp vàng
「HOÀNG HUYẾT」
Đăng nhập để xem giải thích