Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黄丹袍
黄丹 おうだん おうに
màu vàng đỏ, màu cam rám nắng, cam đậm
袍 ほう
áo choàng cổ tròn ( các thành viên của giới quý tộc và triều đình sử dụng )
素袍 すおう
suou (ceremonial dress of lower-class samurai)
旗袍 チーパオ
Xường xám, sườn xám hay áo dài Thượng Hải
褞袍 どてら
đệm áo kimônô
丹 に
đất đỏ (ngày xưa thường dùng để nhuộm); màu đỏ đất
麹塵の袍 きくじんのほう
áo choàng của hoàng đế
闕腋の袍 けってきのほう
áo choàng của các quan chức quân đội có cổ tròn, hai bên hở không đường may và không có nếp gấp