黄体刺激ホルモン
おうたいしげきホルモン
☆ Danh từ
Hormone tiết sữa

黄体刺激ホルモン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 黄体刺激ホルモン
黄体ホルモン おうたいホルモン
hoocmon giới tính duy trì thai
性腺刺激ホルモン せいせんしげきホルモン
hormone kích thích tuyến sinh dục
卵胞刺激ホルモン らんほうしげきホルモン
Hormone kích thích nang trứng (Follicle Stimulating Hormone - FSH)
生体刺激 せいたいしげき
kích thích sinh học (biostimulation)
性腺刺激ホルモン放出ホルモン せいせんしげきホルモンほうしゅつホルモン
hormone giải phóng gonadotropin
黄体形成ホルモン おうたいけいせいホルモン
luteinizing hormone
性腺刺激ホルモン(ゴナドトロピン) せーせんしげきホルモン(ゴナドトロピン)
gonadotropin hay gonadotrophin (các hormone polypeptide glycoprotein được tiết ra bởi các tế bào tuyến sinh dục của tuyến yên trước của động vật có xương sống)
生殖腺刺激ホルモン せいしょくせんしげきホルモン
gonadotropic hormone (gonadotrophic)