黄体腫
おうたいしゅ「HOÀNG THỂ THŨNG」
U hoàng thể
U lutein
黄体腫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 黄体腫
黄色腫 おうしょくしゅ
u vàng ở da (bệnh da liễu)
黄体 おうたい
(sinh học) thể vàng; hoàng thể
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
黄斑浮腫 おうはんふしゅ
phù hoàng điểm
黄色腫症 おうしょくしゅしょう
u vàng
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
黄体期 おうたいき
giai đoạn sau rụng trứng, nhiều colestoron cho đến giai đoạn sinh lí tiếp theo