黄斑浮腫
おうはんふしゅ「HOÀNG BAN PHÙ THŨNG」
Phù hoàng điểm
Phù điểm vàng
黄斑浮腫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 黄斑浮腫
黄斑 おうはん
điểm vàng
浮腫 むくみ ふしゅ
sự sưng, chứng phù (do tích nước)
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
黄色腫 おうしょくしゅ
u vàng ở da (bệnh da liễu)
黄体腫 おうたいしゅ
u hoàng thể
ストーマ浮腫 ストーマふしゅ
phù nề lỗ khí
クインケ浮腫 クインケふしゅ
phù Quincke(hay còn gọi là phù mạch)
浮腫む むくむ
Phù, sưng lên; sưng tấy; sưng húp (ví dụ: khuôn mặt vì thiếu ngủ); đầy hơi (đặc biệt là do giữ nước)