Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
黄土色 おうどいろ おうどしょく
màu nâu vàng nhạt, màu hoàng thổ
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
黄 き
màu vàng; vàng
土 つち つし に ど と
đất
黄冬 おうとう
tháng mười hai âm lịch
黄丹 おうだん おうに
màu vàng đỏ, màu cam rám nắng, cam đậm
黄瓜 きゅうり
cây dưa chuột, quả dưa chuột, cool
黄衣 おうえ
áo màu vàng