Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黄檗美術
黄檗 おうばく
hoàng bá
黄檗宗 おうばくしゅう
Hoàng Bá tông (một nhánh thiền thứ ba của Thiền Tông Nhật Bản song song với hai nhánh lớn khác là Lâm Tế và Tào Động)
美術 びじゅつ
mỹ thuật.
黄金術 おうごんじゅつ
thuật giả kim
ビザンチン美術 ビザンチンびじゅつ
nghệ thuật Byzantine
美術部 びじゅつぶ
câu lạc bộ nghệ thuật
美術品 びじゅつひん
sản phẩm nghệ thuật.
美顔術 びがんじゅつ
sự chăm sóc mặt