黄熱ウイルス
おーねつウイルス
Virus sốt vàng da
Vi rút gây sốt vàng
黄熱ウイルス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 黄熱ウイルス
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
黄熱 こうねつ おうねつ
sốt vàng da; hoàng nhiệt
コロラドダニ熱ウイルス コロラドダニねつウイルス
virus sốt ve colorado
リフトバレー熱ウイルス リフトバレーねつウイルス
virus gây sốt thung lũng rift
黄熱ワクチン おーねつワクチン
thuốc chủng ngừa sốt vàng
黄熱病 おうねつびょう こうねつびょう
bệnh sốt vàng da; bệnh hoàng nhiệt
セムリキ森林熱ウイルス セムリキしんりんねつウイルス
virus rừng semliki