黄癬菌
おうせんきん「HOÀNG TIỂN KHUẨN」
☆ Danh từ
Achorion (là một giống nấm da liễu)

黄癬菌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 黄癬菌
黄癬 おうせん
bệnh nấm favosa (bệnh ngoài da)
白癬菌 はくせんきん
bệnh nấm móng
硫黄細菌 いおうさいきん
vi khuẩn khử lưu huỳnh (là vi sinh vật có khả năng khử lưu huỳnh nguyên tố thành hydro sunfua)
黄色ブドウ球菌 きいろブドウきゅうきん
tụ cầu vàng
疥癬 かいせん
bệnh truyền nhiễm ngoài da
乾癬 かんせん
bệnh vảy nến
皮癬 ひぜん かわたむし
Bệnh ghẻ.
頑癬 がんせん
bệnh ecpet mảng tròn, bệnh nấm ngoài da (vùng bẹn)