Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黄色いベスト運動
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
黄色い きいろい
vàng
黄色 きいろ こうしょく おうしょく
màu vàng
ベスト ベスト
áo gi-lê công sở
黄色色素 きいろしきそ
hợp chất hóa học Pigment Yellow
黄色い声 きいろいこえ
giọng the thé