Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黄色い壁紙
壁紙 かべがみ
giấy dán tường
黄色い きいろい
vàng
黄色 きいろ こうしょく おうしょく
màu vàng
色紙 いろがみ しきし
giấy màu.
ペア壁紙 ペアかべがみ
hình nền ghép đôi (điện thoại)
壁紙用 かべがみよう
Sử dụng cho giấy dán tường.
黄色色素 きいろしきそ
hợp chất hóa học Pigment Yellow
黄表紙 きびょうし
sách truyện được minh họa bằng tranh (có bìa màu vàng, phổ biến vào thời Edo)