Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
黄花 こうか きはな
cây hoa cúc, hoa cúc
バラのはな バラの花
hoa hồng.
黄花石楠花 きばなしゃくなげ
Rhododendron aureum (một loài thực vật có hoa trong họ Thạch nam)
黄花清白 きばなすずしろ キバナスズシロ
rau Rocket, xà lách Rocket
黄 き
màu vàng; vàng
花 はな
bông hoa
黄冬 おうとう
tháng mười hai âm lịch
黄丹 おうだん おうに
màu vàng đỏ, màu cam rám nắng, cam đậm