Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黄花駅
黄花 こうか きはな
cây hoa cúc, hoa cúc
バラのはな バラの花
hoa hồng.
黄花石楠花 きばなしゃくなげ
Rhododendron aureum (một loài thực vật có hoa trong họ Thạch nam)
黄花清白 きばなすずしろ キバナスズシロ
rau Rocket, xà lách Rocket
黄 き
màu vàng; vàng
花 はな
bông hoa
黄瓜 きゅうり
cây dưa chuột, quả dưa chuột, cool
黄丹 おうだん おうに
màu vàng đỏ, màu cam rám nắng, cam đậm