黄蘗色
きはだいろ「HOÀNG SẮC」
☆ Danh từ
Màu vàng tươi

黄蘗色 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 黄蘗色
黄蘗 きはだ きわだ キハダ
hoàng bá, hoàng nghiệt (Phellodendron amurense)
黄色 きいろ こうしょく おうしょく
màu vàng
黄色色素 きいろしきそ
hợp chất hóa học Pigment Yellow
ココアいろ ココア色
màu ca cao
くりーむいろ クリーム色
màu kem.
オリーブいろ オリーブ色
màu xanh ô liu; màu lục vàng
こーひーいろ コーヒー色
màu cà phê sữa.
オレンジいろ オレンジ色
màu vàng da cam; màu da cam; màu cam