黄金国
おうごんこく「HOÀNG KIM QUỐC」
☆ Danh từ
Xứ En, đô, ra

黄金国 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 黄金国
黄金 おうごん こがね きがね くがね
vàng; bằng vàng
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
黄金鶸 おうごんひわ オウゴンヒワ
chim vàng anh Mỹ, sẻ thông vàng châu Mỹ
黄金餅 こがねもち
bánh bao bột kê
豆黄金 まめこがね
bọ cánh cứng Nhật Bản (là một loài bọ cánh cứng, có chiều dài khoảng 15 milimét và rộng 10 milimét, với elytra màu đồng đỏ óng ánh còn đầu và ngực có màu xanh lá cây)
黄金術 おうごんじゅつ
thuật giả kim
黄金比 おうごんひ
tỷ lệ vàng (xấp xỉ 1,6180339887)