Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
スタンス スタンス
tư thế; thế đứng
黄金の文字 こがねのもじ
chữ vàng, chữ viết bằng sơn vàng
ラフ らふ
Đơn giản hoặc thô
ラフプレー ラフプレイ ラフ・プレー ラフ・プレイ
sự chơi rắn (thô bạo).
黄金 おうごん こがね きがね くがね
vàng; bằng vàng
スクエアスタンス スクエア・スタンス
square stance
クローズドスタンス クローズド・スタンス
closed stance
オープンスタンス オープン・スタンス
open stance