Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黄金の犬
犬黄楊 いぬつげ イヌツゲ
(thực vật) cây nhựa ruồi Nhật
黄金 おうごん こがね きがね くがね
vàng; bằng vàng
黄犬契約 おうけんけいやく こうけんけいやく
hợp đồng con chó vàng (hợp đồng lao động cấm người lao động tham gia liên đoàn lao động)
黄金の文字 こがねのもじ
chữ vàng, chữ viết bằng sơn vàng
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
黄金鶸 おうごんひわ オウゴンヒワ
chim vàng anh Mỹ, sẻ thông vàng châu Mỹ
黄金餅 こがねもち
bánh bao bột kê