Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
闘士 とうし
đấu sỹ; võ sỹ.
網闘士 あみとうし
võ sĩ chiến đấu
剣闘士 けんとうし
kiếm sĩ
闘牛士 とうぎゅうし
đấu sỹ đấu bò.
黄金 おうごん こがね きがね くがね
vàng; bằng vàng
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.