Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黄金色藻
黄金色 こがねいろ おうごんしょく
bằng vàng; màu vàng
黄色 きいろ こうしょく おうしょく
màu vàng
灰色藻 かいしょくそう
tảo lục lam
黄金 おうごん こがね きがね くがね
vàng; bằng vàng
金魚藻 きんぎょも
cây rong đuôi chó cứng (loài thực vật có hoa trong họ Ceratophyllaceae)
黄色色素 きいろしきそ
hợp chất hóa học Pigment Yellow
ココアいろ ココア色
màu ca cao
こーひーいろ コーヒー色
màu cà phê sữa.